Characters remaining: 500/500
Translation

nho phong

Academic
Friendly

Từ "nho phong" trong tiếng Việt có nghĩa là "phong thái nhà nho", tức là cách sống, tư tưởng đặc điểm văn hóa của những người theo triết lý Nho giáo, một học thuyết nguồn gốc từ Trung Quốc đã ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Việt Nam.

Giải thích chi tiết:
  1. Nho phong: Từ này thường được dùng để chỉ những phẩm chất, hành vi, cách ứng xử của một người giáo dục theo triết lý Nho giáo, trong đó bao gồm sự tôn trọng, lễ nghĩa, trí thức đức hạnh.

  2. dụ sử dụng:

    • "Ông ấy một người nho phong, luôn giữ lễ nghĩa tôn trọng người khác."
    • "Những bức thư của ông đều thể hiện nho phong, với cách diễn đạt lịch thiệp trang trọng."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Thời đại ngày nay, nho phong vẫn cần thiết để xây dựng một xã hội văn minh, nơi mọi người biết tôn trọng giúp đỡ lẫn nhau."
    • "Người nho phong không chỉ giỏi về kiến thức còn phải tâm hồn cao đẹp ứng xử khéo léo."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nho giáo: học thuyết "nho phong" dựa vào. đề cao các giá trị như trung tín, hiếu thảo, lễ nghĩa.
  • Nho sinh: những người học tập theo đuổi con đường Nho giáo, thường học sinh của các trường học cổ truyền.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phong cách: Tương tự nhưngnghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong Nho giáo có thể chỉ cách ăn mặc, ứng xử, v.v.
  • Đức hạnh: Tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng mối liên hệ khi nói về những phẩm chất tốt đẹp người nho phong cần .
Từ liên quan:
  • Lễ nghĩa: một phần rất quan trọng trong nho phong, thể hiện sự tôn trọng lịch sự trong giao tiếp.
  • Trí thức: Những người nho phong thường được xem trí thức, họ kiến thức rộng sâu về văn hóa, triết học.
  1. Phong thái nhà nho.

Comments and discussion on the word "nho phong"